Trang chủ168360 • KOSDAQ
Pemtron Corp
7.870,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
7.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.640,00 ₩ - 8.220,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 13.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,54 T KRW
Số lượng trung bình
699,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
17,38 T-4,68%
Chi phí hoạt động
7,96 T3,81%
Thu nhập ròng
440,14 Tr-72,63%
Biên lợi nhuận ròng
2,53-71,32%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
702,01 Tr-66,91%
Thuế suất hiệu dụng
-55,84%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
10,96 T56,30%
Tổng tài sản
80,15 T0,35%
Tổng nợ
50,57 T3,76%
Tổng vốn chủ sở hữu
29,58 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
21,29 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,60
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,98%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,56%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
440,14 Tr-72,63%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,04 T-4.014,26%
Tiền từ hoạt động đầu tư
769,00 Tr149,51%
Tiền từ hoạt động tài chính
4,92 T17.758,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
4,62 T396,07%
Dòng tiền tự do
-2,99 T5,87%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
211
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính