Trang chủ171090 • KOSDAQ
add
Sunic System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.050,00 ₩ - 48.300,00 ₩
Phạm vi một năm
22.650,00 ₩ - 75.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
448,14 T KRW
Số lượng trung bình
67,83 N
Tỷ số P/E
54,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | -37,04% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -24,60% |
Thu nhập ròng | 7,89 T | 282,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,38 | 390,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 904,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,68 Tr | -119,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,77 T | 316,49% |
Tổng tài sản | 307,37 T | 146,74% |
Tổng nợ | 233,35 T | 279,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,89 T | 282,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,02 T | 3.213,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 T | -923,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 T | 243,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,97 T | 1.025,23% |
Dòng tiền tự do | 21,12 T | 1.583,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
207