Trang chủ1711 • HKG
add
Ulferts International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
95,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,69 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | -36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,31 Tr | -25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,91 Tr | -38,85% |
Tổng tài sản | 122,59 Tr | -30,49% |
Tổng nợ | 69,00 Tr | -27,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 Tr | -17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,00 N | -707,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,21 Tr | 5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -70,03% |
Dòng tiền tự do | 5,05 Tr | -9,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
122