Trang chủ1718 • TPE
add
China Man-Made Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,45 NT$ - 7,55 NT$
Phạm vi một năm
7,06 NT$ - 9,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T TWD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,93 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 188,92 Tr | 3.924,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 3.560,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 T | 7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,56 T | -6,05% |
Tổng tài sản | 960,63 T | 10,56% |
Tổng nợ | 876,24 T | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,92 Tr | 3.924,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | -25,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 937,00 Tr | 110,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -2.061,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 T | 270,14% |
Dòng tiền tự do | 6,04 T | 87,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.425