Trang chủ1729 • HKG
add
Time Interconnect Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T HKD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | — |
Chi phí hoạt động | 104,68 Tr | — |
Thu nhập ròng | 101,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,78 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | — |
Tổng tài sản | 5,52 T | — |
Tổng nợ | 3,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 72,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.599