Trang chủ1730 • TYO
add
ASO FOAM CRETE Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
679,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
679,00 ¥ - 680,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T JPY
Số lượng trung bình
36,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 106,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 106,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | 228,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,00 Tr | -17,18% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -10,74% |
Tổng nợ | 2,07 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 106,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
98