Trang chủ174900 • KOSDAQ
add
AbClon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.740,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Phạm vi một năm
10.830,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,30 T KRW
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,94 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | -14,49% |
Thu nhập ròng | -3,43 T | 18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -429,35 | 31,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 T | 21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | -65,02% |
Tổng tài sản | 33,03 T | -30,35% |
Tổng nợ | 9,41 T | -48,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 T | 18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | 42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 932,15 Tr | -71,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,17 Tr | 7,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -805,22% |
Dòng tiền tự do | -118,39 Tr | 77,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
61