Trang chủ1752 • TPE
add
Nang Kuang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,45 NT$ - 42,00 NT$
Phạm vi một năm
40,10 NT$ - 58,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TWD
Số lượng trung bình
103,82 N
Tỷ số P/E
34,30
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,89 Tr | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 110,75 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | 58,11 Tr | 24,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 15,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,31 Tr | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,69 Tr | -23,98% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -7,84% |
Tổng nợ | 1,21 T | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,11 Tr | 24,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,37 Tr | 51,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,39 Tr | 84,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,16 Tr | -48,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,18 Tr | 90,35% |
Dòng tiền tự do | -11,16 Tr | 91,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
552