Trang chủ1758 • TYO
add
Taiyo Kisokogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.701,00 ¥ - 1.758,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -276,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -324,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,25 Tr | -119,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 11,66 T | -1,98% |
Tổng nợ | 3,01 T | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -276,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
216