Trang chủ177830 • KOSDAQ
add
Pavonine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,94 T KRW
Số lượng trung bình
72,26 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,07 T | 21,19% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 10,45% |
Thu nhập ròng | -102,24 Tr | 84,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 87,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | 30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | 30,06% |
Tổng tài sản | 156,96 T | 13,79% |
Tổng nợ | 80,59 T | 30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,24 Tr | 84,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 T | -25,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | 60,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 T | 21,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,64 Tr | 80,78% |
Dòng tiền tự do | 14,48 T | 320,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
234