Trang chủ1789 • TPE
add
ScinoPharm Taiwan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,25 NT$ - 22,50 NT$
Phạm vi một năm
21,40 NT$ - 30,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 T TWD
Số lượng trung bình
409,62 N
Tỷ số P/E
44,66
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,22 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 247,15 Tr | 21,15% |
Thu nhập ròng | 27,10 Tr | -11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,44 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 1,88% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,10 Tr | -11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,94 Tr | -39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,84 Tr | -43,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,68 Tr | 32,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,11 Tr | 6,50% |
Dòng tiền tự do | -312,77 Tr | -18,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.010