Trang chủ179290 • KOSDAQ
add
MITech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 7.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.290,00 ₩ - 9.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
249,54 T KRW
Số lượng trung bình
101,54 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,20 T | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 12,33 T | 9,36% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | 82,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | 48,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 T | 73,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,87 T | 55,60% |
Tổng tài sản | 68,08 T | 18,79% |
Tổng nợ | 12,68 T | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | 82,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 T | 25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | 38,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 130,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 T | 331,22% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 120,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
144