Trang chủ1820 • TADAWUL
add
BAAN Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,54 SAR - 2,61 SAR
Phạm vi một năm
2,35 SAR - 3,37 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
812,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,10 Tr | -24,50% |
Chi phí hoạt động | 19,73 Tr | -50,97% |
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 34,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,78 Tr | 10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,32 Tr | 20,82% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -2,43% |
Tổng nợ | 1,78 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,57 Tr | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,36 Tr | -61,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,16 Tr | -6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,02 Tr | -18.342,11% |
Dòng tiền tự do | 37,93 Tr | -31,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web