Trang chủ1832 • TADAWUL
add
Sadr Logistics Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,31 SAR - 3,36 SAR
Phạm vi một năm
3,04 SAR - 4,23 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
584,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,87 Tr | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -140,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | -94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,69 N | 106,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -96,68% |
Tổng tài sản | 231,14 Tr | -13,87% |
Tổng nợ | 66,44 Tr | -27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -140,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | 4.967,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,63 Tr | -300,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 Tr | -21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,49 Tr | -73,97% |
Dòng tiền tự do | -12,33 Tr | -1.819,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web