Trang chủ1833 • TADAWUL
add
Al Mawarid Manpower Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
133,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
132,40 SAR - 135,80 SAR
Phạm vi một năm
103,20 SAR - 147,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T SAR
Số lượng trung bình
164,08 N
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,03 Tr | 46,23% |
Chi phí hoạt động | 27,34 Tr | 123,86% |
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | -25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -25,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,71 Tr | -23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,49 Tr | 74,96% |
Tổng tài sản | 789,01 Tr | 43,04% |
Tổng nợ | 411,38 Tr | 79,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | -25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,76 Tr | 182,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -64,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,49 Tr | 8,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,65 Tr | 1.219,82% |
Dòng tiền tự do | 58,45 Tr | 1.950,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
15.996