Trang chủ183490 • KOSDAQ
add
Enzychem Lifesciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.507,00 ₩
Phạm vi một năm
1.047,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,19 T KRW
Số lượng trung bình
223,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 T | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -29,78% |
Thu nhập ròng | -1,58 T | 40,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | 30,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 T | 45,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,29 T | -19,99% |
Tổng tài sản | 189,32 T | -12,44% |
Tổng nợ | 10,64 T | -48,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | 40,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | 174,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 665,94 Tr | 230,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -235,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 139,36% |
Dòng tiền tự do | 766,91 Tr | 112,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
122