Trang chủ1844 • TYO
add
Ohmori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ¥ - 259,00 ¥
Phạm vi một năm
190,00 ¥ - 307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T JPY
Số lượng trung bình
444,55 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,00 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -10,55% |
Tổng tài sản | 11,27 T | -1,91% |
Tổng nợ | 5,72 T | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1967
Trang web
Nhân viên
136