Trang chủ1860 • HKG
add
Mobvista Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,39 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 11,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 T HKD
Số lượng trung bình
38,25 Tr
Tỷ số P/E
51,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,46 Tr | 54,60% |
Chi phí hoạt động | 75,72 Tr | 50,59% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 161,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 70,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 Tr | 87,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,94 Tr | -7,42% |
Tổng tài sản | 724,15 Tr | 15,02% |
Tổng nợ | 500,03 Tr | 33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 161,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
715