Trang chủ1866 • HKG
add
China XLX Fertiliser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 4,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T HKD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 539,79 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | 343,50 Tr | 25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 67,83% |
Tổng tài sản | 31,28 T | 13,73% |
Tổng nợ | 19,61 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,50 Tr | 25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,30 Tr | 33,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,51 Tr | 102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 425,76 Tr | 432,57% |
Dòng tiền tự do | -306,06 Tr | 3,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
10.781