Trang chủ1871 • TYO
add
PS Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.451,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.417,00 ¥ - 1.462,00 ¥
Phạm vi một năm
828,00 ¥ - 1.598,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,76 T JPY
Số lượng trung bình
188,99 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,07 T | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -10,29% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 174,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 133,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 T | 149,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | 53,32% |
Tổng tài sản | 130,13 T | 14,66% |
Tổng nợ | 73,19 T | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 174,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1952
Trang web
Nhân viên
1.687