Trang chủ187660 • KOSDAQ
add
Hyundai ADM Bio lnc
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.445,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Phạm vi một năm
1.070,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,98 T KRW
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -37,19% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 37,54% |
Thu nhập ròng | -3,57 T | -343,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,38 | -605,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 T | -295,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | -57,08% |
Tổng tài sản | 30,12 T | -34,25% |
Tổng nợ | 21,07 T | 96,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 T | -343,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,03 T | -1.662,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 T | 197,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,42 Tr | 4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 T | -759,23% |
Dòng tiền tự do | -10,12 T | -1.733,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
160