Trang chủ1879 • TYO
add
Shinnihon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.515,00 ¥ - 1.546,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,51 T JPY
Số lượng trung bình
59,96 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,27 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 11,45% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,00 T | 30,64% |
Tổng tài sản | 163,29 T | 4,48% |
Tổng nợ | 48,12 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
627