Trang chủ1888 • HKG
add
Kingboard Laminates Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 7,80 $
Phạm vi một năm
4,54 $ - 9,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,71 T HKD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 294,33 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | 363,90 Tr | 72,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,94 Tr | 37,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 6,41% |
Tổng tài sản | 24,67 T | 1,37% |
Tổng nợ | 9,41 T | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,90 Tr | 72,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,37 Tr | 160,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,60 Tr | 40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,34 Tr | -15,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,10 Tr | 1.230,82% |
Dòng tiền tự do | 525,65 Tr | 30,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
9.900