Trang chủ1898 • TYO
add
Seikitokyu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.499,00 ¥ - 1.508,00 ¥
Phạm vi một năm
1.406,00 ¥ - 2.042,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,32 T JPY
Số lượng trung bình
204,66 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 2,89% |
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 75,00 T | 1,24% |
Tổng nợ | 35,15 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
1.149