Trang chủ1904 • TPE
add
Tập đoàn Cheng Loong
Giá đóng cửa hôm trước
19,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,00 NT$ - 19,35 NT$
Phạm vi một năm
18,20 NT$ - 29,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 T TWD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | 21,24% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 50,48 Tr | -60,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -68,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 71,01 T | 0,85% |
Tổng nợ | 40,91 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,48 Tr | -60,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 776,88 Tr | 68,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,08 Tr | 59,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,89 Tr | -392,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -795,88 Tr | -47,47% |
Dòng tiền tự do | -385,48 Tr | 81,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
9.680