Trang chủ1905 • TPE
add
Chung Hwa Pulp Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,85 NT$ - 16,25 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 25,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 T TWD
Số lượng trung bình
766,76 N
Tỷ số P/E
194,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 538,54 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 72,32 Tr | 139,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 139,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 141,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,63 Tr | 479,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 36,04% |
Tổng tài sản | 38,38 T | 8,93% |
Tổng nợ | 19,93 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,32 Tr | 139,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,25 Tr | -171,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,96 Tr | 31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,38 Tr | 261,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,96 Tr | 151,31% |
Dòng tiền tự do | -324,92 Tr | -76,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.866