Trang chủ1907 • TPE
add
Công ty YFY
Giá đóng cửa hôm trước
28,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,95 NT$ - 29,30 NT$
Phạm vi một năm
26,90 NT$ - 33,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
48,32 T TWD
Số lượng trung bình
702,56 N
Tỷ số P/E
30,73
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,08 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | 780,80 Tr | -31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,31 T | 19,35% |
Tổng tài sản | 160,38 T | 12,58% |
Tổng nợ | 77,02 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,80 Tr | -31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 T | -21,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 T | -44,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -860,38 Tr | 64,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,69 Tr | -74,62% |
Dòng tiền tự do | -675,94 Tr | 7,91% |