Trang chủ192650 • KRX
add
DreamTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.470,00 ₩
Phạm vi một năm
6.920,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
514,61 T KRW
Số lượng trung bình
192,68 N
Tỷ số P/E
45,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,62 T | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 23,74 T | 7,47% |
Thu nhập ròng | -3,28 T | -126,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -122,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,27 T | -33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,82 T | -35,73% |
Tổng tài sản | 878,17 T | 7,80% |
Tổng nợ | 382,57 T | 32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 T | -126,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 T | -105,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,82 T | 39,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,38 T | 919,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,08 T | -133,73% |
Dòng tiền tự do | -21,34 T | -206,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
444