Trang chủ1926 • TYO
add
Raito Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.506,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.444,00 ¥ - 2.511,00 ¥
Phạm vi một năm
1.867,00 ¥ - 2.709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,79 T JPY
Số lượng trung bình
200,11 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,12 T | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 29,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 T | 21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,32 T | -14,12% |
Tổng tài sản | 122,60 T | 1,20% |
Tổng nợ | 34,84 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 29,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
1.374