Trang chủ193250 • KOSDAQ
add
Linked Inc
Giá đóng cửa hôm trước
532,00 ₩
Phạm vi một năm
353,00 ₩ - 962,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,69 T KRW
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -48,61% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -5,57% |
Thu nhập ròng | -3,15 T | -1.084,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,24 | -2.206,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | -329,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,72 T | -26,55% |
Tổng tài sản | 72,37 T | -18,71% |
Tổng nợ | 5,31 T | -36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 T | -1.084,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,01 Tr | -148,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,83 Tr | -590,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,69 Tr | 94,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -13,67% |
Dòng tiền tự do | -22,51 Tr | 98,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
39