Trang chủ195500 • KOSDAQ
add
Maniker F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.865,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,42 T KRW
Số lượng trung bình
68,73 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,37 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 21,48% |
Thu nhập ròng | 572,08 Tr | 49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 36,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,95 T | -26,69% |
Tổng tài sản | 110,27 T | 2,52% |
Tổng nợ | 41,08 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,08 Tr | 49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 T | 222,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -176,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 Tr | -100,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,39 Tr | -109,63% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | -127,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
250