Trang chủ1967 • TYO
add
Yamato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.347,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ¥ - 1.369,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,46 T JPY
Số lượng trung bình
41,59 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | 26,01% |
Chi phí hoạt động | 695,00 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 512,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 427,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 591,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | 40,20% |
Tổng tài sản | 52,62 T | 11,37% |
Tổng nợ | 15,06 T | 24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 512,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.125