Trang chủ199480 • KOSDAQ
add
Bankware Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.100,00 ₩ - 19.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,08 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 T | -32,81% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | -25,06% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -169,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,54 | -300,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 T | -53,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,76 T | — |
Tổng tài sản | 51,66 T | — |
Tổng nợ | 29,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -169,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
391