Trang chủ199550 • KOSDAQ
add
LaserOptek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.460,00 ₩ - 9.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.660,00 ₩ - 11.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
505,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 55,10% |
Thu nhập ròng | -441,49 Tr | -137,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -139,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,68 Tr | -145,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 T | — |
Tổng tài sản | 45,30 T | — |
Tổng nợ | 15,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,49 Tr | -137,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75