Trang chủ1AT • WSE
add
Atal SA
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
51,50 zł - 52,20 zł
Phạm vi một năm
44,00 zł - 65,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T PLN
Số lượng trung bình
26,12 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
11,65%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,25 Tr | 59,08% |
Chi phí hoạt động | 14,42 Tr | 25,52% |
Thu nhập ròng | 100,49 Tr | 96,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | 23,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,27 Tr | 80,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,30 Tr | -38,03% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 8,24% |
Tổng nợ | 1,91 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,49 Tr | 96,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,49 Tr | -1.075,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -108,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,03 Tr | -257,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,59 Tr | -9.915,66% |
Dòng tiền tự do | -669,87 Tr | -260,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
371