Trang chủ1B1 • SGX
add
HC Surgical Specialists Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 857,50 N | 0,23% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,01 | -5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | -36,31% |
Tổng tài sản | 25,21 Tr | -13,38% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | -39,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 40,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -478,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | 8,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -1.117,48% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 7,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18