Trang chủ1D1 • SGX
add
Unusual Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
82,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 Tr | -70,38% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -49,24% |
Thu nhập ròng | -74,56 N | -101,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -103,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -87,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 71,33 Tr | -17,39% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | -21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,56 N | -101,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,78 N | -95,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,40 N | 78,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 123,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | -67,65% |
Dòng tiền tự do | 937,84 N | -78,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28