Trang chủ1J4 • SGX
add
JEP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,69 N
Tỷ số P/E
57,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,67 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 512,00 N | 22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 32,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 Tr | -19,54% |
Tổng tài sản | 112,80 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 35,28 Tr | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,00 N | 22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,50 N | 141,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,50 N | -13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | -180,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 18,92% |
Dòng tiền tự do | 910,50 N | 15,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
193