Trang chủ1TECH • KLSE
add
Onetech Solutions Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 523,14 N | -14,80% |
Thu nhập ròng | -34,80 N | 89,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | 91,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,78 N | 110,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | -15,92% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | -14,28% |
Tổng nợ | 2,71 Tr | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,80 N | 89,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,46 N | 73,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,98 N | 149,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,55 N | -85,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,94 N | 96,86% |
Dòng tiền tự do | 63,66 N | 118,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web