Trang chủ2020 • TADAWUL
add
SABIC Agri-Nutrients Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
113,80 SAR - 115,20 SAR
Phạm vi một năm
106,00 SAR - 133,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
54,74 T SAR
Số lượng trung bình
388,19 N
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 282,54 Tr | 30,19% |
Thu nhập ròng | 826,52 Tr | -21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,00 | -26,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | -20,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | 15,73% |
Tổng tài sản | 24,79 T | 2,90% |
Tổng nợ | 5,06 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,52 Tr | -21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 39,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 119,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | 8,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,53 Tr | 114,97% |
Dòng tiền tự do | -684,24 Tr | 46,10% |
Giới thiệu
Safco is the first petrochemical company in Saudi Arabia. It was established in 1965. SAFCO is one of the largest producers of chemicals in the world with an annual production capacity of over 4.9 million tons of fertilizers. SABIC owns 42.99% with 57.01% being held by the private sector and the public. Wikipedia
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
990