Trang chủ2027 • TPE
add
Ta Chen Stainless Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,75 NT$ - 31,75 NT$
Phạm vi một năm
28,80 NT$ - 40,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
77,17 T TWD
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
26,73
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,74 T | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 289,59 Tr | -77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -74,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -76,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | -26,83% |
Tổng tài sản | 134,64 T | -8,12% |
Tổng nợ | 58,57 T | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,59 Tr | -77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 T | -67,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,70 Tr | 78,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | 57,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,21 Tr | -158,69% |
Dòng tiền tự do | 203,20 Tr | 116,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.729