Trang chủ2027 • TPE
Ta Chen Stainless Pipe Co Ltd
31,70 NT$
14 thg 1, 14:33:22 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
30,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,75 NT$ - 31,75 NT$
Phạm vi một năm
28,80 NT$ - 40,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
77,17 T TWD
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
26,73
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
21,74 T-10,20%
Chi phí hoạt động
2,77 T5,49%
Thu nhập ròng
289,59 Tr-77,09%
Biên lợi nhuận ròng
1,33-74,52%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,13-76,36%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,02 T-13,41%
Thuế suất hiệu dụng
30,76%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
10,39 T-26,83%
Tổng tài sản
134,64 T-8,12%
Tổng nợ
58,57 T-14,73%
Tổng vốn chủ sở hữu
76,06 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
2,14 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,02
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,67%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
289,59 Tr-77,09%
Tiền từ việc kinh doanh
2,78 T-67,21%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-414,70 Tr78,22%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,61 T57,55%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-355,21 Tr-158,69%
Dòng tiền tự do
203,20 Tr116,60%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.729
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính