Trang chủ2028 • TPE
add
Wei Chih Steel Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,70 NT$ - 21,45 NT$
Phạm vi một năm
19,50 NT$ - 30,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T TWD
Số lượng trung bình
149,35 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 46,00 Tr | 24,34% |
Thu nhập ròng | 26,62 Tr | 186,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 167,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,93 Tr | 322,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,17 Tr | 38,30% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 21,41% |
Tổng nợ | 5,06 T | 39,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,62 Tr | 186,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,48 Tr | -48.684,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,38 Tr | -125,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,03 Tr | 310,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,83 Tr | 46,26% |
Dòng tiền tự do | -720,68 Tr | -1.328,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
386