Trang chủ2030 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Refineries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
73,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
73,00 SAR - 73,60 SAR
Phạm vi một năm
67,80 SAR - 98,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T SAR
Số lượng trung bình
64,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,91 Tr | -221,13% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 178,93% |
Thu nhập ròng | -14,39 Tr | -427,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 161,51 | 170,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,94 Tr | -318,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,24 Tr | 711,50% |
Tổng tài sản | 388,27 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 8,32 Tr | 48,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,39 Tr | -427,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 Tr | -8,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,85 Tr | 379.934,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,92 N | 99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,23 Tr | 234,67% |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | 45,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1960
Trang web