Trang chủ2033 • TPE
add
Chia Ta World Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,35 NT$ - 24,60 NT$
Phạm vi một năm
13,90 NT$ - 28,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TWD
Số lượng trung bình
458,40 N
Tỷ số P/E
113,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,31 Tr | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 1.222,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 1.203,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 128,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,85 Tr | 58,11% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 4,39% |
Tổng nợ | 214,06 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 1.222,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,21 Tr | 55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | -315,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,89 Tr | 128,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,26 Tr | 304,35% |
Dòng tiền tự do | 14,68 Tr | -8,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
120