Trang chủ2038 • TPE
add
Hai Kwang Enterprise Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,95 NT$ - 17,10 NT$
Phạm vi một năm
13,95 NT$ - 23,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TWD
Số lượng trung bình
299,63 N
Tỷ số P/E
302,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 49,67 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | -16,27 Tr | -2.234,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -1.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,23 Tr | 25,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,90 Tr | -2,02% |
Tổng tài sản | 9,50 T | -1,76% |
Tổng nợ | 5,36 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,27 Tr | -2.234,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,63 Tr | 185,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,58 Tr | 53,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,65 Tr | -163,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,40 Tr | 238,24% |
Dòng tiền tự do | 330,18 Tr | 162,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
369