Trang chủ206400 • KOSDAQ
add
Beno TNR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.835,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Phạm vi một năm
1.835,00 ₩ - 4.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,22 T KRW
Số lượng trung bình
271,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 156,05% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -15,31% |
Thu nhập ròng | 8,07 T | 681,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 142,51 | 205,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,53 Tr | 52,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,53 T | -25,50% |
Tổng tài sản | 95,65 T | -31,61% |
Tổng nợ | 12,65 T | -70,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 T | 681,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,34 Tr | 91,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,67 T | 386,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,39 T | -5.215,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,23 T | 178,37% |
Dòng tiền tự do | -12,49 T | -305,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23