Trang chủ207760 • KOSDAQ
add
Mr Blue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ₩ - 1.095,00 ₩
Phạm vi một năm
1.004,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,06 T KRW
Số lượng trung bình
132,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,47 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 24,05 T | 29,99% |
Thu nhập ròng | -4,86 T | -3.706,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,98 | -3.521,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | -295,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,18 T | -25,83% |
Tổng tài sản | 106,96 T | -19,64% |
Tổng nợ | 39,38 T | -35,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 T | -3.706,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 T | 251,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,37 Tr | 12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,00 Tr | 120,79% |
Dòng tiền tự do | -5,45 T | -128,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
156