Trang chủ2081 • TADAWUL
add
Alkhorayef Water and Pwr Tech Cpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
160,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
158,20 SAR - 161,80 SAR
Phạm vi một năm
138,60 SAR - 203,14 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T SAR
Số lượng trung bình
67,88 N
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,78 Tr | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 22,03 Tr | 51,07% |
Thu nhập ròng | 40,19 Tr | -4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,06 Tr | 9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,41 Tr | 135,73% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 38,32% |
Tổng nợ | 1,57 T | 38,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,19 Tr | -4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,52 Tr | 398,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,49 Tr | -144,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,05 Tr | -1.036,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,98 Tr | 237,13% |
Dòng tiền tự do | 231,58 Tr | 212,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.584