Trang chủ208350 • KOSDAQ
add
Jiransecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,16 T KRW
Số lượng trung bình
19,18 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 18,59% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | -9,15% |
Thu nhập ròng | 733,78 Tr | -92,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | -93,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,95 Tr | 54,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,54 T | -32,74% |
Tổng tài sản | 87,83 T | -11,99% |
Tổng nợ | 20,62 T | -30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,78 Tr | -92,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,79 Tr | 276,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -179,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,29 Tr | 97,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | 5,67% |
Dòng tiền tự do | -365,98 Tr | -54,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
143