Trang chủ2083 • TADAWUL
Powr nd Wtr Utlty Cmy fr Jbl nd Ynb SJSC
51,10 SAR
29 thg 1, 16:00:01 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,40 SAR - 52,40 SAR
Phạm vi một năm
50,30 SAR - 78,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T SAR
Số lượng trung bình
330,48 N
Tỷ số P/E
34,93
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,86 T9,16%
Chi phí hoạt động
-7,57 Tr-130,30%
Thu nhập ròng
185,98 Tr-1,10%
Biên lợi nhuận ròng
10,02-9,32%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
622,55 Tr1,02%
Thuế suất hiệu dụng
8,13%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,26 T1,59%
Tổng tài sản
22,95 T-0,74%
Tổng nợ
14,85 T-0,71%
Tổng vốn chủ sở hữu
8,10 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
250,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,60
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,42%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,24%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
185,98 Tr-1,10%
Tiền từ việc kinh doanh
265,26 Tr-40,44%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-118,68 Tr-141,82%
Tiền từ hoạt động tài chính
-143,29 Tr70,34%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
3,29 Tr-98,66%
Dòng tiền tự do
103,18 Tr-46,53%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
2.107
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính