Trang chủ2083 • TADAWUL
add
Powr nd Wtr Utlty Cmy fr Jbl nd Ynb SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,40 SAR - 52,40 SAR
Phạm vi một năm
50,30 SAR - 78,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T SAR
Số lượng trung bình
330,48 N
Tỷ số P/E
34,93
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | -7,57 Tr | -130,30% |
Thu nhập ròng | 185,98 Tr | -1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,55 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 1,59% |
Tổng tài sản | 22,95 T | -0,74% |
Tổng nợ | 14,85 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,98 Tr | -1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,26 Tr | -40,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,68 Tr | -141,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,29 Tr | 70,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | -98,66% |
Dòng tiền tự do | 103,18 Tr | -46,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.107